icon icon icon
CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO NHẬN LOGIX

HOTLINE

0974 695 025
English Vietnamese
Được hỗ trợ bởi Dịch
 

CÁC THUẬT NGỮ

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Phạm vi áp dụng

WMS (Warehouse management system)

Hệ thống quản lý kho

Kho

Shipment

Lô hàng

Air/sea

LSS (IMO 2020) (Low Sulphur surcharge)

Phụ phí giảm thải lưu huỳnh

Sea

By air

Vận chuyển bằng đường hàng không

Air

By sea

Vận chuyển bằng đường biển

Sea

Inland trucking/Haulage

Vận tải đường bộ

Vận tải nội địa

Endorsement

Ký hậu

Chứng từ

To order

Giao hàng theo lệnh…

Chứng từ

FCL (Full container load)

Hàng nguyên container

Sea

FTL (Full truck load)

Hàng giao nguyên xe tải

Logistics

LTL (Less than truck load)

Hàng lẻ không đầy xe tải

Logistics

LCL (Less than container load)

Hàng lẻ

Sea

Metric ton (MT)

mét tấn = 1000 kg

Chứng từ

CY (Container Yard)

Bãi container

Cảng

CFS (Container freight station)

Kho khai thác hàng lẻ

Cảng

Freight collect

Cước phí trả sau

Chứng từ

Freight prepaid

Cước phí trả trước

Chứng từ

Freight as arranged

Cước phí theo thỏa thuận

Chứng từ

Gross weight

Trọng lượng tổng

Sea/Air

OOG (Out of gauge)

Hàng quá khổ

Project

Volume

Khối lượng

Sea/Air

Shipping marks

Ký mã hiệu hàng hóa

Chứng từ/Kho

Open-top container (OT)

Container mở nóc

Container

Verified Gross Mass weight (VGM)

Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng

Chứng từ

Safety of Life at sea (SOLAS)

Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển

Chứng từ

FIFO (first in first out)

Nhập kho trước, xuất kho trước

Kho

LIFO (last in first out)

Nhập kho sau, xuất kho trước

 

Lift On-Lift Off (LO-LO)

Phí nâng hạ

Cảng

Forklift

Xe nâng

Cảng/kho

Estimated time of Departure (ETD)

Thời gian dự kiếnkhởi hành

Sea/Air

Estimated time arrival (ETA)

Thời gian dự kiến đến

Sea/Air

Opmit

Tàu không cập cảng

Sea

Roll

Nhỡ tàu

Sea

Delay

Chậm so với lịch

Sea/Air

Terms of delivery

Điều khoản giao hàng

Incoterms

Free hand

Hàng từ khách hàng trực tiếp

Sea/Air

Nominated

Hàng chỉ định

Sea/Air

Flat rack (FR) = Platform container

Container mặt bằng

Container

Refferred container (RF) – thermal container

Container bảo ôn đóng hàng lạnh

Container

General purpose container (GP)

Container hàng bách hóa

Container

High cube (HC = HQ)

Container cao

Container

Tare weight

Trọng lượng vỏ cont

Container

Dangerous goods note

Ghi chú hàng nguy hiểm

Chứng từ

Tank container

Container bồn đóng chất lỏng

Container

FEFO (First expired first out)

Hàng hết hạn trước xuất kho trước

Kho

Cost

Chi phí

Sea/Air

Risk

Rủi ro

Sea/Air

Freighter

Máy bay chở hàng

Air

C/O (Certificate of origin)

Giấy chứng nhận xuất xứ

Chứng từ

Seaport

Cảng biển

Sea

Airport

Sân bay

Air

SI (Shipping instruction)

Thông tin hàng hóa thể hiện trên chứng từ

Chứng từ

Free time

Thời gian miễn phí lưu container, lưu bãi

Sea

AFR: Advance Filling Rules Surcharge (AFR)

Phí khai báo trước (hàng xuất Nhật)

Chứng từ

CCL (Container Cleaning Fee)

Phí vệ sinh container

Sea

WRS (War Risk Surcharge)

Phụ phí chiến tranh

Sea/Air

Master Bill of Lading (MBL)

Vận đơn chủ

Chứng từ

House Bill of Lading (HBL)

Vận đơn thứ cấp

Chứng từ

Shipped on board

Giao hàng lên tàu

Chứng từ

Connection vessel/feeder vessel

Tàu nối/tàu nhỏ

Sea

CAF (Currency Adjustment Factor)

Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

Sea

EBS (Emergency Bunker Surcharge)

phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)

Sea

PSS (Peak Season Surcharge)

Phụ phí mùa cao điểm.

Sea/Air

CIC (Container Imbalance Charge)

Phí cân bằng container

Sea

GRI (General Rate Increase)

Phụ phí tang giá

Sea/Air

PCS (Port Congestion Surcharge)

Phụ phí tắc nghẽn cảng

Sea

Chargeable weight

Trọng lượng tính cước

Air

Security Surcharges (SSC)

Phụ phí an ninh

Air

X-ray charges

Phụ phí soi an ninh

Air

Empty container

container rỗng

Sea

FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations

Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

Sea/Air

IATA: International Air Transport Association

Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế

Air

Net weight

Khối lượng tịnh

Sea/Air

Oversize

Quá khổ

Sea/Air

Overweight

Quá tải

Sea/Air

In transit

Đang trong quá trình vận chuyển

Sea/Air

Fuel Surcharges (FSC)

phụ phí nguyên liệu

Air

Inland customs deport (ICD)

Cảng thông quan nội địa

Sea

Cut off date

Thời hạn cuối để hoàn thành thủ tục

Chứng từ

Security Surcharges (SSC)

phụ phí an ninh

Air

Temporary import/re-export

Tạm nhập tái xuất

Chứng từ

Inbound/outbound

Hàng nhập/xuất

Chứng từ

Omit

Tàu không cập cảng

Chứng từ

Telex release

Điện giao hàng

Chứng từ

Frequency

Tần suất

Sea/Air

NVOCC: Non vessel operating common carrier

Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu

Sea

Flight No

Số chuyến bay

Air

Voyage No

Số chuyến tàu

Sea

Terminal

Bến

Sea/Air

Transit time

Thời gian vận chuyển

Sea/Air

Twenty feet equivalent unit (TEU)

Container 20 feet

Container

 

 

 

Pick up charge

Phí gom hàng

Sea/Air

DET (Detention)

Phí lưu container tại kho riêng

Sea

DEM (Demurrrage)

Phí lưu contaner tại cảng

Sea

Storage

Phí lưu kho

Kho

Cargo Manifest

Bảng lược khai hàng hóa

Chứng từ

Hazardous goods

Hàng nguy hiểm

Chứng từ

Agency Agreement

Hợp đồng đại lý

Chứng từ

Bulk Cargo

Hàng rời

Sea

BL draft

Vận đơn nháp

Chứng từ

BL revised

Vận đơn đã chỉnh sửa

Chứng từ

Shipping agent

Đại lý hãng tàu biển

Chứng từ

International ship and port securiry charges (ISPS)

Phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế

Sea

Amendment fee

Phí sửa đổi vận đơn BL

Chứng từ

AMS (Advanced Manifest System fee)

Phí khai quan điện tử (tuyến USA)

Chứng từ

BAF (Bunker Adjustment Factor)

Phụ phí biến động giá nhiên liệu

Chứng từ

Phí BAF/FAF

Phụ phí xăng dầu

Chứng từ/

FOT (Free on truck)

Giao hàng lên xe tải

Vận chuyển nội địa

Freight forwarder

Hãng giao nhận vận tải

 

Consolidator

Người gom hàng

Sea (LCL)

Ocean Freight (O/F)

Cước vận chuyển đường biển

Sea

Air freight (A/F)

Cước vận chuyển đường hàng không

Air

Surcharges

Phụ phí

Sea/Air

Local charges

Phí địa phương

Chứng từ Sea/Air

Delivery order (D/O)

Lệnh giao hàng

Chứng từ

Terminal handling charge (THC)

Phí làm hàng tại cảng

Sea

Export/import service charge (Handling fee)

Phí dịch vụ hàng xuất/nhập khẩu

Sea/Air

Seal

Chì

Sea

Documentations fee

Phí chứng từ

Sea/Air

Place of receipt

Địa điểm nhận hàng

Chứng từ

Place of Delivery

Nơi giao hàng cuối cùng

Chứng từ

Port of Loading/airport of loading

Cảng/sân bay xếp hàng

Sea/Air

Port of Discharge/airport of discharge

Cảng/sân bay dỡ hàng

Sea/Air

Port of transit

Cảng chuyển tải

Sea

Shipper

người gửi hàng

Chứng từ

Consignee

người nhận hàng

Chứng từ

Notify party

Bên nhận thông báo

Chứng từ

Quantity of packages

Số lượng kiện hàng

Chứng từ

As carrier

Người chuyên chở

Sea/Air

As agent for the Carrier

Đại lý của người chuyên chở

Sea/Air

Full set of original BL (3/3)

Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3 bản gốc)

Chứng từ

Back date BL

Ký lùi ngày trên B/L

Chứng từ

Multimodal/Combined transport operation (MTO/CTO)

Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức

Sea/Air

Cu-Cap: Cubic capacity

 Thể tích có thể đóng hàng của container

Container

Place of return

Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)

Chứng từ

EIR (Equipment interchange receipt)

Phiếu ghi tình trạng container

Chứng từ

Slot

Chỗ trên tàu

Sea

Inland waterway

Vận tải đường thủy nội địa

Vận tải nội địa

PCS (Panama Canal Surcharge)

Phụ phí qua kênh đào Panama

Sea

Tracing

Kiểm tra tình trạng hàng

Chứng từ

Free in (FI)

Miễn xếp

Cảng

Free out (FO)

Miễn dỡ

Cảng

Laycan

Thời gian tàu đến cảng

Hàng rời

Marks and number

Ký mã hiệu

Chứng từ

Description of package and goods

Mô tả kiện và hàng hóa

Chứng từ

Equipment

Thiết bị

Container

DC (Dried container)

Container hàng khô

Container

International Maritime Organization (IMO)

Tổ chức hàng hải quốc tế

Sea

Laden/clean on board

Đã xếp hàng lên tàu

Chứng từ

SCS (Suez Canal Surcharge)

Phụ phí qua kênh đào Suez

Sea

Freight payable at

Nơi trả cước

Chứng từ

 

Bài viết có tham khảo thông tin từ  Hiệp hội Logistics Việt Nam (VLA) và Smartlog